儀典
ぎてん「NGHI ĐIỂN」
☆ Danh từ
Nghi lễ; lễ nghi; nghi thức; dịch vụ

Từ đồng nghĩa của 儀典
noun
ぎてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎてん
儀典
ぎてん
nghi lễ
疑点
ぎてん
nghi ngờ chỉ
ぎてん
nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo.
Các từ liên quan tới ぎてん
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
歓喜天 かんぎてん
vị thần trong các trường phái shingon và tendai của phật giáo nhật bản
儀典長 ぎてんちょう
trưởng đoàn lễ tân.
取次店 とりつぎてん
Đại lý; nhà phân phối
皇典 こうてん すめらぎてん
cổ điển tiếng nhật
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng
天神地祇 てんしんちぎ てんじんちぎ
các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên.
天つ日嗣 あまつひつぎ てんつひつぎ
ngai vàng đế quốc