儀典長
ぎてんちょう「NGHI ĐIỂN TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Trưởng đoàn lễ tân.

儀典長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儀典長
儀典 ぎてん
nghi lễ; lễ nghi; nghi thức; dịch vụ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
典 のり てん
bộ luật
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép