逆玉
ぎゃくたま「NGHỊCH NGỌC」
☆ Danh từ
Người đàn ông lấy vợ giàu

ぎゃくたま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎゃくたま
sự khổ dâm; sự bạo dâm
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật
sự luận bình, sự giải thích
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
sự vụng về; sự lúng túng; sự khó khăn; sự rắc rối
sự làm phản, sự mưu phản
またぎ まとぎ
forked tree