ぎょうさん
Sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người

ぎょうさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょうさん
ぎょうさん
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào.
仰山
ぎょうさん
số lượng lớn
Các từ liên quan tới ぎょうさん
商業参時間 しょうぎょうさんじかん
tham tán thương mại.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
công việc ngân hàng
xưởng
sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho phải ăn năn, buộc phải tự hành xác để hối lỗi
hội viên hội đồng
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn