作業場
さぎょうば「TÁC NGHIỆP TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi làm việc
作業場
にある
危険物
Vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc .

Từ đồng nghĩa của 作業場
noun
さぎょうば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さぎょうば
作業場
さぎょうば
nơi làm việc
さぎょうば
xưởng
Các từ liên quan tới さぎょうば
保護作業場 ほごさぎょうば
sheltered workshop
作業場所節 さぎょうばしょせつ
vùng nơi làm việc
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
phép chữa bằng lao dộng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
shogi player
Động cơ lợi nhuận+ Sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định