Kết quả tra cứu さぎょういん
Các từ liên quan tới さぎょういん
作業員
さぎょういん
「TÁC NGHIỆP VIÊN」
☆ Danh từ
◆ Công nhân
作業員
は
一人
、
二人
と
集
ってきた。
Các công nhân đã tập trung lại, một rồi tới hai người.
作業員
は
新
しい
家
に
配線工事
をしている。
Các công nhân đang đi dây cho ngôi nhà mới.
作業員
が
岩
を
爆破
しているのを
見
た。
Chúng tôi thấy những người công nhân đang nổ đá.

Đăng nhập để xem giải thích