Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんぎ
hội viên hội đồng
参議
算木
参議院 さんぎいん さんぎいんぎいん
thượng nghị viện.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
参議院議員 さんぎいんぎいん
dân biểu thượng nghị viện
蚕業 さんぎょう
nghề nuôi tằm dệt vải
産業 さんぎょう
công nghiệp
計算木 けいさんぎ
cây máy tính
三業 さんぎょう さんごう
tam nghiệp trong Phật giáo (bao gồm ý nghĩ (tâm), lời nói (miệng) và việc làm (thân))
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty
Đăng nhập để xem giải thích