さんぎ
Hội viên hội đồng

さんぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんぎ
さんぎ
hội viên hội đồng
参議
さんぎ
hội viên hội đồng
算木
さんぎ
hội viên hội đồng
Các từ liên quan tới さんぎ
参議院 さんぎいん さんぎいんぎいん
thượng nghị viện.
素形材産業 そけいざいさんぎょう もとがたざいさんぎょう
những lò rèn và những lò đúc
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
計算木 けいさんぎ
cây máy tính
蚕業 さんぎょう
nghề nuôi tằm dệt vải
産業 さんぎょう
công nghiệp
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty
ブライダル産業 ブライダルさんぎょう
công nghiệp hôn lễ