ぎらぎらする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiếu ánh sáng chói chang.
Bảng chia động từ của ぎらぎらする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぎらぎらする |
Quá khứ (た) | ぎらぎらした |
Phủ định (未然) | ぎらぎらしない |
Lịch sự (丁寧) | ぎらぎらします |
te (て) | ぎらぎらして |
Khả năng (可能) | ぎらぎらできる |
Thụ động (受身) | ぎらぎらされる |
Sai khiến (使役) | ぎらぎらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぎらぎらすられる |
Điều kiện (条件) | ぎらぎらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぎらぎらしろ |
Ý chí (意向) | ぎらぎらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぎらぎらするな |
ぎらぎらする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎらぎらする
chói; chói chang; sáng chói
安らぎ やすらぎ
sự thanh thản tinh thần; sự yên tĩnh; sự yên bình; sự bình tĩnh
粗に過ぎる あらにすぎる
quá thô
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
途切らす とぎらす
gián đoạn
紛らす まぎらす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
握らす にぎらす
để cho người khác cầm (nắm) tay; lót tay, đưa tiền hối lộ
杉叢 すぎむら
thicket of cedar trees