ぎらっ
☆ Trạng từ thêm と
Dazzlingly

ぎらっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎらっ
chói; chói chang; sáng chói
脂ぎった あぶらぎった
có dầu; trơn
chiếu ánh sáng chói chang.
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
楽観主義 らっかんしゅぎ
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
揺らぎ ゆらぎ
dao động, biến động
安らぎ やすらぎ
sự thanh thản tinh thần; sự yên tĩnh; sự yên bình; sự bình tĩnh
和らぎ やわらぎ
sự làm dịu bớt đi (đau khổ); sự giảm bớt; sự hòa bình