まるぎり
Hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón

まるぎり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるぎり
まるぎり
hình nón
円錐
まるぎり えんすい
hình nón
Các từ liên quan tới まるぎり
ぎりぎりまで ギリギリまで
đến phút cuối cùng; đến tận cùng
取り紛れる とりまぎれる
bận rộn bù đầu
間切る まぎる
cày xuyên qua (một sóng)
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
間切り まぎり
việc chia cắt, dải phân cách
紛れる まぎれる
bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm
遣り過ぎる やりすぎる
Hành động quá trớn
切り過ぎる きりすぎる
cắt quá