Kết quả tra cứu ぎんゆうしじん
Các từ liên quan tới ぎんゆうしじん
吟遊詩人
ぎんゆうしじん
「NGÂM DU THI NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Trubađua, người hát rong
◆ Nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ, đoàn người hát rong

Đăng nhập để xem giải thích
ぎんゆうしじん
「NGÂM DU THI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích