吟遊詩人
ぎんゆうしじん「NGÂM DU THI NHÂN」
☆ Danh từ
Trubađua, người hát rong
Nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ, đoàn người hát rong

Từ đồng nghĩa của 吟遊詩人
noun
ぎんゆうしじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんゆうしじん
吟遊詩人
ぎんゆうしじん
Trubađua, người hát rong
ぎんゆうしじん
Trubađua, người hát rong
Các từ liên quan tới ぎんゆうしじん
chiến sự đấu tranh cho tự do
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
câu hỏi khôn ngoan
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
thuyết có thần, chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng
chủ nghĩa dân tuý