くいくい
Worrying about, moping, brooding over, fretting
Suddenly angry, feeling a surge of anger
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Giving two or three light tugs (or pushes)

くいくい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くいくい
いいだくだく いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
くいあい くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
上手くいく うまくいく
một cách thuận lợi, trôi chảy, trơn tru
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm
sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi, miếng gặm, gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn
thơm
くらい くらい
khoảng, khoảng, xung quanh, hoặc gần hơn
言いにくい いいにくい
khó nói.