くうきぬき
Bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió, cửa thông hơi

くうきぬき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうきぬき
くうきぬき
bộ thông gió, máy thông gió
空気抜き
くうきぬき
Bộ thông gió, máy thông gió
Các từ liên quan tới くうきぬき
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
dụng cụ cắt
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
天ぬき てんぬき
tempura soba without the noodles
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang