Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
りくり
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
くり抜く くりぬく
khai quật; đào; moi móc
ちくりちくり
prickling, stinging, biting
ごくり ごっくり
jailer
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
喋くり しゃべくり
độc diễn
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ