くりくり
☆ Noun or verb acting prenominally
Tròn xoe
あの
子
の
目
はくりくりしていてかわいい。
Mắt của đứa bé đó tròn xoe và rất dễ thương.

くりくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くりくり
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
くり抜く くりぬく
khai quật; đào; moi móc
đau nhói nhẹ; cảm giác bị châm chích
ごくり ごっくり
jailer
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
há miệng (miệng, vết thương, khe nứt)
喋くり しゃべくり
độc diễn
くり下がり くりさがり
(tính chất) bắc cầu