ささめく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To whisper

Bảng chia động từ của ささめく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ささめく |
Quá khứ (た) | ささめいた |
Phủ định (未然) | ささめかない |
Lịch sự (丁寧) | ささめきます |
te (て) | ささめいて |
Khả năng (可能) | ささめける |
Thụ động (受身) | ささめかれる |
Sai khiến (使役) | ささめかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ささめく |
Điều kiện (条件) | ささめけば |
Mệnh lệnh (命令) | ささめけ |
Ý chí (意向) | ささめこう |
Cấm chỉ(禁止) | ささめくな |
ささめく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ささめく
さざめく さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
buồn rầu; đau khổ.
小さめ ちいさめ
tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
黥く めさく
một hình xăm trên khuôn mặt (đặc biệt là một hình xăm quanh mắt, một hình thức trừng phạt ở Nhật Bản cổ đại)
作目 さくめ
phần hai