捧げ物
ささげもの ささげぶつ「PHỦNG VẬT」
☆ Danh từ
Đề nghị; hy sinh

ささげもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ささげもの
捧げ物
ささげもの ささげぶつ
đề nghị
ささげもの
sự biếu, sự tặng, sự dâng.
Các từ liên quan tới ささげもの
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
良さげ よさげ
có vẻ tốt
さげ手 さげて
móc treo
大げさ おおげさ
long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
sự lười biếng, sự biếng nhác
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, <NHạC> sự chuyển giọng, <RAđIô> sự điều biến