楔形文字
Chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)

くさびがたもじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くさびがたもじ
楔形文字
くさびがたもじ せっけいもじ けっけいもじ せっけいもんじ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
くさびがたもじ
cuneiform (writing)
Các từ liên quan tới くさびがたもじ
mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, (thể dục, thể thao) đặt, ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ, quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
楔形 くさびがた
hình cái nêm
cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi, làm một cuộc hành trình
字引学問 じびきがくもん
superficial learning, book learning, merely knowing the meanings of a large number of individual words
cái nêm
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
鼯鼠 ももんが ももんがあ モモンガ もみ むささび むざさび ムササビ
sóc bay khổng lồ Nhật Bản
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.