Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くじゅう花公園
公園 こうえん
công viên
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
oozily, seeping out, very damply, humidly
chín mươi, số chín mươi
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama