Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
くじらじゃく
long foot
どら声 どらごえ
giọng cộc cằn, giọng thô lỗ
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
くじら座 くじらざ
cá voi.
目くじら めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
声 こえ
tiếng; giọng nói