幕を引く
まくをひく「MẠC DẪN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)

Bảng chia động từ của 幕を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幕を引く/まくをひくく |
Quá khứ (た) | 幕を引いた |
Phủ định (未然) | 幕を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 幕を引きます |
te (て) | 幕を引いて |
Khả năng (可能) | 幕を引ける |
Thụ động (受身) | 幕を引かれる |
Sai khiến (使役) | 幕を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幕を引く |
Điều kiện (条件) | 幕を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 幕を引け |
Ý chí (意向) | 幕を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 幕を引くな |
幕を引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幕を引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引き幕 ひきまく
bức màn kéo (ở rạp hát, có thể kéo về hai phía)
水引幕 みずひきまく
rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu
幕引き まくひき まくびき
(sân khấu) sự kéo màn (mở, đóng màn), người kéo màn
引き金を引く ひきがねをひく
bóp cò súng; kéo cò súng
(線を)引く (せんを)ひく
vẽ, tạo (một đường thẳng)
糸を引く いとをひく
giật dây từ sau
気を引く きをひく
thu hút tình cảm của ai đó