気を引く
きをひく「KHÍ DẪN」
Phát ra tiếng ai đó
Móc vào
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Thu hút tình cảm của ai đó

Bảng chia động từ của 気を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を引く/きをひくく |
Quá khứ (た) | 気を引いた |
Phủ định (未然) | 気を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 気を引きます |
te (て) | 気を引いて |
Khả năng (可能) | 気を引ける |
Thụ động (受身) | 気を引かれる |
Sai khiến (使役) | 気を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を引く |
Điều kiện (条件) | 気を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を引け |
Ý chí (意向) | 気を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を引くな |