Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐすく ぐしく グスク グシク
pháo đài Okinawan.
すぐ行く すぐいく
đi ngay.
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
擽ぐる くすぐぐる
Cù (nách); kích thích; làm buồn cười
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
濯すぐ すすぐ
Súc miệng
手ぐすね引く てぐすねひく
chờ đợi thời cơ
解ぐす ほぐす
mở, cởi, tháo, nới