くず入れ
くずいれ「NHẬP」
☆ Danh từ
Thùng rác

くずいれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くずいれ
くず入れ
くずいれ
thùng rác
くずいれ
wastebasket
屑入れ
くずいれ
thùng rác
Các từ liên quan tới くずいれ
屑入れ屑出し くずいれくずだし
rác ở ngoài
屋外用くず入れ おくがいようくずいれ
thùng rác ngoài trời, sọt rác ngoài trời
グランドコーナー(屋外用くず入れ) グランドコーナー(おくがいようくずいれ)
"góc đổ rác ngoài trời"
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
悪ずれ あくずれ
qua - ngụy biện
孰 いずれ
từng cái; một trong (hai cái)
ở đâu,địa điểm,điểm,ở phía nào,ở ni nào,chỗ,ni,như thế nào,ở chỗ nào,ở mặt nào,đâu,từ đâu,ra làm sao,ni chốn