くず入れ
くずいれ「NHẬP」
☆ Danh từ
Thùng rác

くず入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くず入れ
屋外用くず入れ おくがいようくずいれ
thùng rác ngoài trời, sọt rác ngoài trời
グランドコーナー(屋外用くず入れ) グランドコーナー(おくがいようくずいれ)
"góc đổ rác ngoài trời"
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.