くちがる
Thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

くちがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちがる
くちがる
thích nói, hay nói
朽ちる
くちる
mục nát
口軽
くちがる
thích nói, hay nói
くちがる
thích nói, hay nói
朽ちる
くちる
mục nát
口軽
くちがる
thích nói, hay nói