口に入る
くちにはいる「KHẨU NHẬP」
To be able to eat
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To ingest, to eat, to enter the mouth

Bảng chia động từ của 口に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口に入る/くちにはいるる |
Quá khứ (た) | 口に入った |
Phủ định (未然) | 口に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 口に入ります |
te (て) | 口に入って |
Khả năng (可能) | 口に入れる |
Thụ động (受身) | 口に入られる |
Sai khiến (使役) | 口に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口に入られる |
Điều kiện (条件) | 口に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口に入れ |
Ý chí (意向) | 口に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口に入るな |
口に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口に入る
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng