Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窒息 ちっそく
đứt hơi
窒息死 ちっそくし
sự chết ngạt
窒息ガス ちっそくガス
bít lại khí
窒息する ちっそく
ngạt thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
活性窒素 かっせいちっそ
nitơ hoạt tính
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.