生息地
せいそくち「SANH TỨC ĐỊA」
☆ Danh từ
Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
Nhà, chỗ ở (người)

せいそくち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいそくち
生息地
せいそくち
Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
せいそくち
môi trường sống, nơi sống, nhà.
Các từ liên quan tới せいそくち
geodetic satellite
geodesic line
cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
tính hướng đất
khoa địa chính trị
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
khoa đo đạc
窒息性 ちっそくせい
ngột ngạt, ngạt thở