Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つくつく法師 つくつくぼうし ツクツクボウシ
họ nhà ve sầu.
くつくつ
sắp sôi; sủi tăm.
ひくつく ヒクつく
to twitch
高くつく たかくつく
tốn kém
安くつく やすくつく
rẻ hơn
パクつく ぱくつく
 nuốt chửng thức ăn
苛つく いらつく イラつく
để bị chọc tức
強つく ごわつく ゴワつく
to be stiff, to be starchy