高くつく
たかくつく「CAO」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tốn kém

Bảng chia động từ của 高くつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高くつく/たかくつくく |
Quá khứ (た) | 高くついた |
Phủ định (未然) | 高くつかない |
Lịch sự (丁寧) | 高くつきます |
te (て) | 高くついて |
Khả năng (可能) | 高くつける |
Thụ động (受身) | 高くつかれる |
Sai khiến (使役) | 高くつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高くつく |
Điều kiện (条件) | 高くつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 高くつけ |
Ý chí (意向) | 高くつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 高くつくな |