びりびり
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Tê tê (như bị điện giật)
Xoạt (giấy bị xé); xoẹt (giấy bị xé).

びりびり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びりびり
びり びけ びり
ở dưới cùng
ワイパーびびり止め ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
ビビリ びびり ビビリ
Vết dao cắt in trên bề mặt gia công.
飛び切り とびきり とびっきり
rất tốt; cực kỳ; đặc biệt
飛び蹴り とびげり
đá bay ( phi cước)
飛び降り とびおり
nhảy ra khỏi