無防備
Không phòng thủ

Từ đồng nghĩa của 無防備
むぼうび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むぼうび
無防備
むぼうび
không phòng thủ
むぼうび
xem defense
Các từ liên quan tới むぼうび
無防備都市 むぼうびとし
thành phố bỏ ngỏ; thành phố không phòng bị (open city)
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
tuyên bố thành phố bỏ ngỏ (open city)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) defence
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại, quay tít
thùng rửa bát, chậu rửa bát, vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông, chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại
備忘 びぼう
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại
瀰茫 びぼう
endless river, boundless water