無防備
むぼうび「VÔ PHÒNG BỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không phòng thủ

Từ đồng nghĩa của 無防備
adjective
むぼうび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むぼうび
無防備
むぼうび
không phòng thủ
むぼうび
xem defense
Các từ liên quan tới むぼうび
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
open city declaration
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) defence
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại, quay tít
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
飛び込む とびこむ
lao mình vào
呼び込む よびこむ
mời gọi, lôi kéo, thu hút