回りくどい
まわりくどい
☆ Adj-i
Quanh co; lời nói quanh co; gián tiếp

まわりくどい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まわりくどい
回りくどい
まわりくどい
quanh co
まわりくどい
loanh quanh, vòng quanh
Các từ liên quan tới まわりくどい
窓まわり まどまわり
vật liệu liên quan đến cửa sổ
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng, sự hơi khác nhau; sắc thái
go round in circles
回り遠い まわりどおい
bùng binh (vòng xoay), vòng xuyến
窓枠 まどわく
khung cửa sổ
どさ回り どさまわり
hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác để thực hiện công việc của mình
胴回り どうまわり
vòng eo (vòng 2)
cửa kéo