くみひも
Dải viền, dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ

くみひも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみひも
くみひも
dải viền, dây tết (bằng lụa, vải).
組紐
くみひも
kêu be be
組み紐
くみひも
kêu be be
Các từ liên quan tới くみひも
dây thừng
mù, mù quáng, mò mẫm
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
quần dài
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
紙ひも かみひも
dây giấy
靴ひも くつひも
dây giày
鎖ひも くさりひも
dây xích