闇雲
やみくも「ÁM VÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mù, mù quáng, mò mẫm

やみくも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やみくも
闇雲
やみくも
mù, mù quáng, mò mẫm
やみくも
mù, mù quáng, mò mẫm
Các từ liên quan tới やみくも
trouble, bother, confusion
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
đã, rồi; đã... rồi
người bảo vệ
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm