Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よく眠る よくねむる
ngủ ngon.
眠らせる ねむらせる
để lại không sử dụng
睡眠を妨げる すいみんをさまたげる
quấy rầy một có giấc ngủ
眠る ねむる ねぶる
giấc
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
元気が出る げんきがでる
khỏe lên
腕枕 うでまくら
sự gối đầu tay; gối tay
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)