Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)
睡眠を妨げる すいみんをさまたげる
quấy rầy một có giấc ngủ
眠らせる ねむらせる
để lại không sử dụng
腰が曲げる こしがまげる
Vẹo lưng
よく眠る よくねむる
ngủ ngon.
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
まくり上げる まくりあげる
gấp nếp, gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)
茹で上げる ゆであげる うであげる
luộc xong