元気が出る
げんきがでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khỏe lên

Bảng chia động từ của 元気が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元気が出る/げんきがでるる |
Quá khứ (た) | 元気が出た |
Phủ định (未然) | 元気が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 元気が出ます |
te (て) | 元気が出て |
Khả năng (可能) | 元気が出られる |
Thụ động (受身) | 元気が出られる |
Sai khiến (使役) | 元気が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元気が出られる |
Điều kiện (条件) | 元気が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 元気が出いろ |
Ý chí (意向) | 元気が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 元気が出るな |
元気が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元気が出る
元気を出す げんきをだす
vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên
元気出して げんきだして
 hăng hái lên, khoẻ mạnh lên
元気出せよ げんきだせよ
vui lên đi
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện