Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くらし発見
発見 はっけん
sự phát hiện
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
嘘発見 うそはっけん
sự phát hiện nói dối