倶楽部
クラブ くらぶ「LẠC BỘ」
☆ Danh từ
Câu lạc bộ

Từ đồng nghĩa của 倶楽部
noun
くらぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くらぶ
倶楽部
クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
くらぶ
dùi cui, gậy tày, (thể dục.
Các từ liên quan tới くらぶ
回盲部 かいもうぶ かいめくらぶ
van hồi -manh tràng
東京アートディレクターズクラブ とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
rộng lùng thùng (quần áo).
ぶらつく ブラつく
đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
部落 ぶらく
bộ lạc
hầu, gần, suýt nữa, tí nữa