眩む
くらむ「HUYỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Tối sầm mắt lại; hoa mắt; chóng mặt

Bảng chia động từ của 眩む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眩む/くらむむ |
Quá khứ (た) | 眩んだ |
Phủ định (未然) | 眩まない |
Lịch sự (丁寧) | 眩みます |
te (て) | 眩んで |
Khả năng (可能) | 眩める |
Thụ động (受身) | 眩まれる |
Sai khiến (使役) | 眩ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眩む |
Điều kiện (条件) | 眩めば |
Mệnh lệnh (命令) | 眩め |
Ý chí (意向) | 眩もう |
Cấm chỉ(禁止) | 眩むな |
くらま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くらま
目がくらむ めがくらむ
tối mắt.
目くらまし めくらまし
màn khói, dazzler, phân tâm
欲に目がくらむ よくにめがくらむ
bị mù quáng bởi lòng tham
目をくらます めをくらます
bịt mắt; làm mù quáng
金に目がくらむ かねにめがくらむ
mất phân biệt, lương tâm vì đồng tiền
押しくらまんじゅう おしくらまんじゅう
children's game in which three or more stand back-to-back in a circle and jostle
目がくらむような日光 めがくらむようなにっこう
nắng chói.
膨らむ ふくらむ
làm bành trướng; làm to lên; làm phồng ra