Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くりぃむナントカ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
uể oải; lừ đừ; mệt mỏi
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
DMI でぃーえむあい
chỉ số định hướng dịch chuyển giá,
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
I will..., I'm going to...
先ディレクトリ さきでぃれくとり
先ディレクトリ
Active Directory アクティでぃれくとりフェデレーションサービス
một sản phẩm của microsoft gồm một số dịch vụ chạy trên windows server nhằm mục đích quản lý quyền và truy cập vào các tài nguyên mạng. active directory lưu trữ data dưới dạng objec