Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くるねこ
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
cúi gập người về phía trước, xoay người
cúi gập người về phía trước; gập về phía trước; quanh co; uốn lượn
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)
ただをこねる ただをこねる
Làm nũng
損ねる そこねる
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
こね鉢 こねばち こねはち
bát trộn