Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くるねこ
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
cúi gập người về phía trước, xoay người
cúi gập người về phía trước; gập về phía trước; quanh co; uốn lượn
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
nhào.
khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra, chia cắt, cắt nhỏ ra, cố lách tới, cổ mở một con đường tới
sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái, ngồi rồi, ngồi không, bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai