くれて
Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng

くれて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くれて
くれて
người cho, người tặng, người biếu
呉る
くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
枢
くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
暮れる
くれる
lặn (mặt trời)
呉れ手
くれて
người cho, người tặng, người biếu
呉れる
くれる
cho
繰る
くる
quay
刳る
くる
đẩy ra
佝僂
くる
lưng gù
Các từ liên quan tới くれて
こましゃくれる こまっしゃくれる こまちゃくれる こまっちゃくれる
to be saucy (of children), to be impudent, to be cheeky, to be sassy, to be precocious
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
to suddenly assume an antagonistic attitude, to suddenly become defiant, to turn aggressive (in one's manner)
捻くれる ひねくれる ねじくれる
để (thì) trái ngược; để là uncooperative; để (thì) chống đối
明くる朝 あくるあさ あくるあした
sáng mai
捲れる まくれる めくれる
Tốc, lật lộn ngược lên trên
拗くれる ねじくれる
xoắn và uốn cong
ばっくれる ばっくれる
giả vờ ngu dốt
捩じくれる ねじくれる
to curve, to twist