Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くろしおくん
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
to give, to let one have, to do for one, to be given
くろみんく鯨 くろみんくくじら クロミンククジラ
cá voi Minke Nam Cực
ろくろ回し ろくろまわし
shaping ceramics on a pottery wheel, spinning a pottery wheel
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
100,000,000 yen