Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くろアゲハ
揚羽 あげは アゲハ
loài bướm đuôi én
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
máy tiện, tiện
ろくろ首 ろくろくび
yêu quái cổ dài (trong văn hóa dân gian Nhật Bản)
ろくろ師 ろくろし ロクロし
thợ làm gốm
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
loại bus ram ddr4-2666 (tên module pc4-21300. 1333 mhz clock, 2666 mhz bus với 21328 mb/s bandwidth)