企て
Kế hoạch; sự thử; sự cam kết

Từ đồng nghĩa của 企て
くわだて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くわだて
企て
くわだて
kế hoạch
企てる
くわだてる
dự tính
くわだて
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài.
Các từ liên quan tới くわだて
殺害を企てる さつがいをくわだてる
làm một sự thử trên (về) một người có cuộc sống
陰謀を企てる いんぼうをくわだてる
tiến hành âm mưu; có âm mưu
お金もうけを企てる おかねもけをくわだてる
Lập kế hoạch kiếm tiền(kinh doanh)
泡立てる あわだてる
làm sủi bọt, làm nổi bọt, làm dậy bọt; đánh đều, đánh tơi (trứng, kem...)
轍 わだち てつ
vết bánh xe
sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần ; sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ ; gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua, khuấy, đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra, dập tắt, đánh (trứng, kem...), đi khắp, truy lùng, theo dõi, bắt, mộ, chạy giạt vào bờ, nói quanh, chạy trốn cho nhanh, brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, quarter
悪巧み わるだくみ
mưu mô hại người.
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)