Kết quả tra cứu あわだてる
Các từ liên quan tới あわだてる
泡立つ
あわだつ
「PHAO LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
◆ Nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm
沸騰
して
泡立
つお
湯
Nước sôi sùng sục
このせっけんはとてもよく
泡立
つ
Xà phòng này rất lắm bọt .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 泡立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泡立つ/あわだつつ |
Quá khứ (た) | 泡立った |
Phủ định (未然) | 泡立たない |
Lịch sự (丁寧) | 泡立ちます |
te (て) | 泡立って |
Khả năng (可能) | 泡立てる |
Thụ động (受身) | 泡立たれる |
Sai khiến (使役) | 泡立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泡立つ |
Điều kiện (条件) | 泡立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 泡立て |
Ý chí (意向) | 泡立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 泡立つな |