商売道具
しょうばいどうぐ「THƯƠNG MẠI ĐẠO CỤ」
☆ Danh từ
Công cụ cần thiết cho hoạt động kinh doanh
Các công cụ bạn cần để thực hiện công việc của mình

しょうばいどうぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうばいどうぐ
商売道具
しょうばいどうぐ
Công cụ cần thiết cho hoạt động kinh doanh
しょうばいどうぐ
hàng có sẵn
Các từ liên quan tới しょうばいどうぐ
toilet set
しょうどうがい しょうどうがい
mua theo cảm hứng
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
Toshogu Shrine
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
こうせいろうどうしょう こうせいろうどうしょう
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
ぐしょぐしょ ぐちょぐちょ
sopping, soaking
ちょうど いい ちょうど いい
vừa vặn