Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
具現
ぐげん
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
具現化 ぐげんか
hiện thân, hiện thực hóa
具現する ぐげんする
hiện thân
げんを担ぐ げんをかつぐ
mê tín.
ぐうげん
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
こぐちげんきん
tiền chi vặt
ぐんぐん
nhanh chóng, mau lẹ
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
寓言 ぐうげん
ngụ ngôn
「CỤ HIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích