げんを担ぐ
げんをかつぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Mê tín.

Bảng chia động từ của げんを担ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | げんを担ぐ/げんをかつぐぐ |
Quá khứ (た) | げんを担いだ |
Phủ định (未然) | げんを担がない |
Lịch sự (丁寧) | げんを担ぎます |
te (て) | げんを担いで |
Khả năng (可能) | げんを担げる |
Thụ động (受身) | げんを担がれる |
Sai khiến (使役) | げんを担がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | げんを担ぐ |
Điều kiện (条件) | げんを担げば |
Mệnh lệnh (命令) | げんを担げ |
Ý chí (意向) | げんを担ごう |
Cấm chỉ(禁止) | げんを担ぐな |
げんを担ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới げんを担ぐ
担ぐ かつぐ
khiêng
縁起を担ぐ えんぎをかつぐ
mê tín, tin vào điềm báo
片棒を担ぐ かたぼうをかつぐ
đồng bọn, đồng phạm
荷物を担ぐ にもつをかつぐ
vác hàng.
御輿を担ぐ みこしをかつぐ
để xúi giục một người làm một cái gì đó
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
お先棒を担ぐ おさきぼうをかつぐ
làm tay sai, làm con tốt cho người khác
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng